Từ đồng nghĩa với "khuyết tịch"

vắng mặt sự vắng mặt không có mặt không xuất hiện
mất tích trốn học lúc đi vắng thời gian vắng mặt
việc làm trống sự không có vắng mặt trong công việc vắng mặt trong lớp
không tham gia không có mặt tại chỗ không có mặt trong cuộc họp vắng mặt không lý do
vắng mặt tạm thời vắng mặt lâu ngày không hiện diện không có mặt ở nơi cần thiết