Từ đồng nghĩa với "khuyết đợ hay"

khuyết thiếu khiếm khuyết vắng
trống mất bỏ sót không đủ
khuyết tật khuyết điểm thiếu sót khiếm
khuyết thiếu khuyết hụt khuyết phầm khuyết phần
khuyết uỷ khuyết danh khuyết lạc khuyết mạch