Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khuyển mã"
tay sai
nô lệ
thân tín
đầy tớ
người hầu
chó
ngựa
kẻ trung thành
kẻ phục vụ
kẻ theo
kẻ phụ thuộc
kẻ bám theo
kẻ hầu hạ
kẻ làm công
kẻ phục vụ trung thành
kẻ làm tay sai
kẻ đồng hành
kẻ đi theo
kẻ phụ tá
kẻ hỗ trợ