Từ đồng nghĩa với "khuyển mã"

tay sai nô lệ thân tín đầy tớ
người hầu chó ngựa kẻ trung thành
kẻ phục vụ kẻ theo kẻ phụ thuộc kẻ bám theo
kẻ hầu hạ kẻ làm công kẻ phục vụ trung thành kẻ làm tay sai
kẻ đồng hành kẻ đi theo kẻ phụ tá kẻ hỗ trợ