Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khuê phòng"
vợ lẽ
chỗ phụ nữ ở
buồng khuê
phòng ngủ
nơi ở của phụ nữ
gian phòng
gian buồng
nơi riêng tư
chỗ ở riêng
phòng riêng
khu vực riêng
nơi ẩn dật
chỗ kín
góc riêng
phòng của vợ
nơi thờ cúng
khu vực sinh hoạt
phòng khách
nơi nghỉ ngơi
gian thờ