Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khuôn dạng"
mẫu
hình thức
cấu trúc
bố cục
định dạng
khuôn mẫu
dạng thức
sơ đồ
khung
bảng biểu
chương trình
kế hoạch
sắp xếp
cách thức
phương pháp
mô hình
đặc điểm
tổ chức
cách bố trí
hệ thống