Từ đồng nghĩa với "khuôn dạng"

mẫu hình thức cấu trúc bố cục
định dạng khuôn mẫu dạng thức sơ đồ
khung bảng biểu chương trình kế hoạch
sắp xếp cách thức phương pháp mô hình
đặc điểm tổ chức cách bố trí hệ thống