Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khuôn nhạc"
khuôn phép
khuôn sáo
khuôn mẫu
khuôn hình
khuôn khổ
khuôn dạng
khuôn nhạc
giai điệu
câu hát
vế nhạc
câu văn
câu thơ
điệp khúc
mẫu câu
công thức
lối diễn đạt
phép tắc
quy tắc
nét nhạc
hình thức