Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khuôn sáo"
cứng nhắc
hình thức
quy tắc
khuôn mẫu
định hình
giới hạn
khung
mẫu mực
công thức
nguyên tắc
khuôn khổ
điều lệ
chế độ
thói quen
tập quán
phong cách
đặc trưng
mô hình
bản sao
sự rập khuôn