Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khuôn thiêng"
linh thiêng nhất
biểu tượng
chức tư tế
ban phước
thần thánh
tôn nghiêm
thiêng liêng
huyền bí
tạo hóa
vũ trụ
đấng sáng tạo
nguyên lý
hình mẫu
khuôn mẫu
tín ngưỡng
tâm linh
sự sống
cái đẹp
cái thiện
cái chân