Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khuông"
khuông nhạc
dòng kẻ
đường kẻ
kẻ nhạc
khuôn
bảng nhạc
nốt nhạc
dấu nhạc
khuôn mẫu
khuôn khổ
hệ thống ký hiệu
bản nhạc
bảng ký hiệu
khoảng cách
đường thẳng
khoảng cách đều
khoảng cách song song
đường nét
hình thức
cấu trúc