Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khuông phù"
khung phù hợp
cấu trúc
khung
hình thức
cấu tạo
khung xương
dầm
khuôn mẫu
bố cục
cơ cấu
kết cấu
hệ thống
mô hình
khung cảnh
khung hình
khuôn khổ
dàn khung
khung sườn
khung giá
khung bìa
khung chữ