Từ đồng nghĩa với "khuảy"

quên nguôi giải khuây xoa dịu
lãng quên tạm quên bỏ qua thư giãn
vơi bớt nhẹ lòng bình tâm an ủi
xoa dịu nỗi đau giảm bớt thả lỏng tĩnh tâm
hạ nhiệt làm dịu trấn an vượt qua