Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khuảy"
quên
nguôi
giải khuây
xoa dịu
lãng quên
tạm quên
bỏ qua
thư giãn
vơi bớt
nhẹ lòng
bình tâm
an ủi
xoa dịu nỗi đau
giảm bớt
thả lỏng
tĩnh tâm
hạ nhiệt
làm dịu
trấn an
vượt qua