Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khuất mắt"
khuất tầm nhìn
bị che khuất
bị che giấu
không thể nhìn thấy
vô hình
ẩn
ngoài tầm nhìn
đang ẩn
không tìm được
không thể tiếp cận
không thể truy cập được
mờ mịt
bị ẩn
không rõ
không thấy
bị giấu
khuất lấp
khuất phục
không hiện rõ
không hiển thị