Từ đồng nghĩa với "khuấy"

quấy khuấy động kích động di chuyển
thay đổi xúc động ảnh hưởng kích thích
gây ra làm xao động làm rối khuấy lên
khuấy động tâm trạng khuấy động cảm xúc khuấy động không khí khuấy động sự chú ý
khuấy động tinh thần khuấy động sự quan tâm khuấy động đám đông khuấy động sự phấn khích