Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khuấy rối"
quấy rối
phá rối
làm bối rối
làm phiền
quấy rầy
kích động
làm náo động
náo động
làm xáo lộn
làm gián đoạn
quấy đảo
rắc rối
làm nhiễu loạn
phức tạp
làm mất yên tĩnh
khó chịu
rung chuyển
làm khuấy động
phá quấy
phân tâm