Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khuấy đp"
khuấy
trộn
quấy
đảo
lắc
xao
nghiêng
vặn
đánh
khuấy động
khuấy đều
khuấy tan
khuấy lẫn
khuấy cho đều
khuấy cho tan
khuấy cho hòa
khuấy cho nhuyễn
khuấy cho mịn
khuấy cho hòa quyện
khuấy cho đồng nhất