Từ đồng nghĩa với "khuấy đảo"

khuấy động kích thích gây rối khuấy lên
khuấy chuyển khuấy động lòng người khuấy động tâm trạng khuấy động không khí
khuấy đảo tâm trí khuấy đảo cảm xúc khuấy đảo sự chú ý khuấy đảo đám đông
khuấy đảo tình hình khuấy đảo sự kiện khuấy đảo cuộc sống khuấy đảo xã hội
khuấy đảo tư tưởng khuấy đảo ý thức khuấy đảo niềm tin khuấy đảo tinh thần