Từ đồng nghĩa với "khuấy động"

kích thích gây ra khuấy kích hoạt
gợi lên thúc đẩy làm sống động làm náo nhiệt
làm rộn ràng khuấy động khuấy đảo khuấy động phong trào
động viên khơi dậy gợi cảm hứng làm bùng nổ
làm sôi nổi làm choáng ngợp làm cho hưng phấn làm cho phấn khởi