Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khuếch trương"
khuếch đại
phát triển
mở rộng
bành trướng
gia tăng
lan rộng
khuếch tán
lan truyền
củng cố
xây dựng
nhân lên
chiều rộng
độ giãn
sự giãn
sự phát triển
sự mở rộng
khả năng mở rộng
sự phồng ra
sự khai triển
mở rộng ảnh hưởng