Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khuếch tán"
lan rộng
tràn ra ngoài
phân kỳ
tỏa ra
phát tán
rải rác
lan tỏa
phân bố
mở rộng
chuyển động
phát triển
bùng phát
tản mát
giải phóng
phát triển
khuếch trương
phân tán
đi ra
đổ ra
tràn ngập