Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khuỳnh tay ngai"
khuỳnh
giang tay
dang tay
vươn tay
mở tay
duỗi tay
giang rộng
khoanh tay
khoanh
khuỳnh ra
khuỳnh rộng
khuỷnh
khuỷnh tay
khuỷnh chân
khuỷnh người
khuỷnh lại
khuỷnh về
khuỷnh sông
khuỷnh đất
khuỷnh góc