Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khuỷnh"
khúc
khoảnh
đoạn
mảnh
góc
ngã
lối
đường
khe
hẻm
khu
vùng
khoang
bãi
khoảng
khu vực
địa điểm
khoảnh khắc
khoảng không
khoảng đất