Từ đồng nghĩa với "khyển mã"

chó ngựa thú cưng động vật
khyển khyển ngựa chó săn
chó đua chó cảnh chó nhà chó mực
chó sói chó Labrador chó Poodle ngựa đua
ngựa giống ngựa hoang ngựa vằn ngựa bạch