Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khàn"
khàn
khàn khàn
khàn tiếng
khản giọng
khản cổ
ồm ồm
sỏi đá
khô khan
cộc cằn
khô khan
trầm
rè
khàn đặc
khàn đục
khàn khô
khàn tiếng vịt
khàn giọng
khàn lạc
khàn nặng
khàn mờ
khàn yếu