Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khác và trước"
khác
trước
trái
đối
khác biệt
trước mắt
trước tiên
trước đây
trước khi
trước giờ
trước mặt
trước ngực
trước mắt
trước bối
trước cảnh
trước tình
trước thời
trước phút
trước lạ
trước sau