Từ đồng nghĩa với "khác và trước"

khác trước trái đối
khác biệt trước mắt trước tiên trước đây
trước khi trước giờ trước mặt trước ngực
trước mắt trước bối trước cảnh trước tình
trước thời trước phút trước lạ trước sau