Từ đồng nghĩa với "khác xa"

xa rời xa cách biệt khác biệt
tách biệt xa cách không giống không tương đồng
không liên quan không giống nhau khác nhau không giống hệt
không đồng nhất không tương thích không cùng không tương quan
không đồng bộ không khớp không liên kết không hòa hợp