Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khái huyết"
ho ra máu
khái huyết
hoang tưởng
rối loạn tâm thần phân liệt
ảo tưởng
rối loạn tâm trí
tâm thần phân liệt
rối loạn tâm thần
điên cuồng
mất trí
khó thở
chảy máu
xuất huyết
đau bụng
cảm cúm
bệnh tâm thần
rối loạn cảm xúc
trầm cảm
lo âu
stress
mệt mỏi