Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khái tính"
khó tính
khó chịu
khó tính khí
khó gần
khó tính cách
khó tính toán
khó nắm bắt
khó hòa đồng
khó chiều
khó dạy
khó thuyết phục
khó chấp nhận
khó hiểu
khó sống
khó giao tiếp
khó gần gũi
khó làm bạn
khó hòa hợp
khó thích nghi
khó chấp nhận