Từ đồng nghĩa với "khám lặm"

khắm khó chịu khó ngửi hôi hám
thối bẩn thỉu khó khăn khó nhọc
khó khăn chịu khó ở khó tính khó lòng
khó mà chịu khó chấp nhận khó nuốt khó tiêu
khó thở khó sống khó xử khó quên