Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khám lặm"
khắm
khó chịu
khó ngửi
hôi hám
thối
bẩn thỉu
khó khăn
khó nhọc
khó khăn chịu
khó ở
khó tính
khó lòng
khó mà chịu
khó chấp nhận
khó nuốt
khó tiêu
khó thở
khó sống
khó xử
khó quên