Từ đồng nghĩa với "khám nghiệm"

khám khám bệnh khám xét khám nghiệm tử thi
thẩm tra thẩm vấn điều tra kiểm tra
kiểm tra chéo quan sát thăm dò chẩn đoán
thử nghiệm nghiên cứu khảo sát sự xem xét kỹ
sự thẩm tra sự thẩm vấn sự khảo sát sự kiểm tra