Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khám nghiệm"
khám
khám bệnh
khám xét
khám nghiệm tử thi
thẩm tra
thẩm vấn
điều tra
kiểm tra
kiểm tra chéo
quan sát
thăm dò
chẩn đoán
thử nghiệm
nghiên cứu
khảo sát
sự xem xét kỹ
sự thẩm tra
sự thẩm vấn
sự khảo sát
sự kiểm tra