Từ đồng nghĩa với "khán hộ"

khán giả thính giả khán thính giả người xem
người hâm mộ quý vị công chúng đám đông
sự hội kiến sự yết kiến những người ngưỡng mộ người theo dõi
người tham dự khán giả truyền hình khán giả trực tiếp người chứng kiến
người tham gia người ủng hộ người yêu thích người cổ vũ