Từ đồng nghĩa với "khán thủ"

khán giả người xem người chứng kiến nhân chứng
người tham dự hội chúng đám đông người theo dõi
những người hâm mộ những người ngưỡng mộ người nghe hội họp
tập hợp người giám sát người quản lý người trông coi
người bảo vệ người canh gác người điều hành người tổ chức