Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khánh thành"
khai mạc
khai trương
ra mắt
mở cửa
tấn phong
giới thiệu
mở đầu
khởi xướng
bắt đầu
khởi động
thiết lập
cho thi hành
mở
đầu tư
viện
khánh thành
khởi công
khánh thành
công bố
lễ khánh thành
khánh thành công trình