Từ đồng nghĩa với "khánh tận"

phá sản bị phá sản vỡ nợ người phá sản
tan vỡ đổ nát thất bại bại sản
cạn kiệt người vỡ nợ không có xu dính túi làm vỡ nợ
bần cùng nghèo túng kiệt quệ mất mát
nghèo đói mất hết hủy hoại bị hỏng