Từ đồng nghĩa với "kháo léo"

khéo léo khéo tay khéo léo trong giao tiếp tinh tế
nhạy bén linh hoạt khéo léo trong ứng xử tài tình
khéo léo trong công việc khéo léo trong hành động khéo léo trong lời nói khéo léo trong suy nghĩ
khéo léo trong xử lý khéo léo trong quan hệ khéo léo trong tổ chức khéo léo trong quản lý
khéo léo trong sáng tạo khéo léo trong thiết kế khéo léo trong lập kế hoạch khéo léo trong thuyết phục