Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khát nước"
khát nước
khát
khao khát
mất nước
đói
khô
khô cằn
khô nẻ
gây khát nước
khát khô
khát hơi
khát mồ hôi
khát nước uống
khát nước ngọt
khát nước lạnh
khát nước sạch
khát nước tự nhiên
khát nước sinh học
khát nước tinh khiết
khát nước cần thiết