Từ đồng nghĩa với "khâm liệm"

liệm vải liệm áo choàng lễ phục
khâm liệm bọc gói đóng gói
che đậy phủ trùm đắp
đắp lên bọc lại bao bọc kín
giấu ẩn che tang lễ