Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khâm liệm"
liệm
vải liệm
áo choàng
lễ phục
khâm liệm
bọc
gói
đóng gói
che đậy
phủ
trùm
đắp
đắp lên
bọc lại
bao bọc
kín
giấu
ẩn
che
tang lễ