Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khé cổ"
cổ họng
thanh quản
cổ
họng
thanh âm
khoang miệng
đường thở
thực quản
mũi họng
hô hấp
giọng nói
âm thanh
nói
phát âm
tiếng nói
tiếng thở
khó thở
khó nói
ngạt thở
nghẹn