Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khéo mồm khéo miệng"
khéo mồm
dẻo miệng
nói ngọt
nói khéo
nói hay
nói dễ nghe
nói thuyết phục
nói lôi cuốn
nói hấp dẫn
nói uyển chuyển
nói mềm mỏng
nói dịu dàng
nói khéo léo
nói thông minh
nói linh hoạt
nói duyên dáng
nói mượt mà
nói thâm thúy
nói khôn khéo
nói có duyên