Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khéomồm"
khéo léo
khéo ăn nói
tinh tế
lém lỉnh
khôn khéo
tinh quái
méo mó
khéo tay
khéo miệng
khéo léo trong giao tiếp
dẻo miệng
nói khéo
nói dối
nói ngoa
nói xạo
nói dối trắng trợn
nói nửa vời
nói vòng vo
nói lấp lửng
nói mập mờ