Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khét"
khét
cháy
cháy xém
bị cháy
khô héo
sém
bỏng rát
bị bỏng
mùi khét
mùi cháy
mùi khê
khê
nướng quá
nướng cháy
bị nướng
bị xém
mùi khô
mùi hôi
mùi khó chịu
mùi nồng