Từ đồng nghĩa với "khét mò"

tò mò hiếu kỳ quan tâm ham hiểu biết
kỳ lạ lạ lạ lùng quá tò mò
kỳ quái thích khám phá tìm hiểu nghi ngờ
điều tra khám phá hỏi han thắc mắc
tò mò quá mức khó hiểu khó lý giải khó nắm bắt
khó hiểu biết