Từ đồng nghĩa với "khét tiếng"

tai tiếng có tiếng xấu nổi tiếng xấu khét tiếng gian ác
khét tiếng tội lỗi khét tiếng xấu xa khét tiếng bất hảo khét tiếng đê tiện
khét tiếng tồi tệ khét tiếng xấu số khét tiếng lừa đảo khét tiếng tham nhũng
khét tiếng bạo lực khét tiếng xảo quyệt khét tiếng phản bội khét tiếng xấu hổ
khét tiếng tồi tệ khét tiếng xấu xí khét tiếng xấu tính khét tiếng xấu xa