Từ đồng nghĩa với "khétlèn lẹtt"

khét lọt lén lén lút
lén lén khét lẹt khét lén khét lén lút
khét lén lẹt khét lẹt lén khét lẹt lọt khét lọt
khét lén lén khét lén lút lẹt khét lẹt lén lút khét lẹt lọt lén
khét lẹt lọt lén lút khét lẹt lén lút lọt khét lén lọt khét lén lén lọt
khét lén lén lẹt