Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khê"
khét
rè
đọng
vướng
khô
nồng
bị cháy
khó chịu
khê đọng
khê nặc
khê tắc
khê cứng
khê khan
khê lạc
khê mùi
khê tiếng
khê vị
khê hương
khê âm
khê vốn