Từ đồng nghĩa với "khêu"

trêu chọc ghẹo chọc ghẹo chọc phá
trêu trêu tức quấy rối quấy rầy
chòng ghẹo nô đùa chế nhạo chế giễu
cợt trêu ngươi sự trêu chòng sự chòng ghẹo
làm phiền khêu nỗi nhớ khêu oán hờn khêu dậy