Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khí bẩm"
khí tự nhiên
khí mêtan
khí đốt
khí than
khí tổng hợp
dầu khí
dầu mỏ
xăng
butan
etan
khí hóa lỏng
khí propan
khí amoniac
khí carbonic
khí oxy
khí nitơ
khí argon
khí heli
khí hydro
khí cacbon