Từ đồng nghĩa với "khí bẩm"

khí tự nhiên khí mêtan khí đốt khí than
khí tổng hợp dầu khí dầu mỏ xăng
butan etan khí hóa lỏng khí propan
khí amoniac khí carbonic khí oxy khí nitơ
khí argon khí heli khí hydro khí cacbon