Từ đồng nghĩa với "khí công"

khí công thiền yoga khí lực
hơi thở rèn luyện thể dục thể thao
tập luyện tinh thần năng lượng sức khỏe
thư giãn tĩnh tâm điều hòa hòa hợp
sinh khí khí huyết thân thể tâm linh