Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khí công"
khí công
thiền
yoga
khí lực
hơi thở
rèn luyện
thể dục
thể thao
tập luyện
tinh thần
năng lượng
sức khỏe
thư giãn
tĩnh tâm
điều hòa
hòa hợp
sinh khí
khí huyết
thân thể
tâm linh