Từ đồng nghĩa với "khí cấu"

khí cầu khí nhẹ bóng bay bóng khí
khí heli khí hydrogen khí nén bình khí
khí bay khí chứa khí nâng khí lơ lửng
khí thả khí bay lên khí hình cầu khí hình tròn
khí hình ống khí hình chóp khí hình hộp khí hình đa diện