Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khí cấu"
khí cầu
khí nhẹ
bóng bay
bóng khí
khí heli
khí hydrogen
khí nén
bình khí
khí bay
khí chứa
khí nâng
khí lơ lửng
khí thả
khí bay lên
khí hình cầu
khí hình tròn
khí hình ống
khí hình chóp
khí hình hộp
khí hình đa diện