Từ đồng nghĩa với "khí cốt"

cốt xương cốt khung cốt nòng cốt
bộ xương bộ khung kết cấu cấu trúc xương
hỗ trợ lõi lồng nhân
cốt cách cốt lõi cốt truyện cốt yếu
cốt tủy cốt nhục cốt lõi cốt khí
cốt sống