Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khí cốt"
cốt
xương cốt
khung cốt
nòng cốt
bộ xương
bộ khung
kết cấu
cấu trúc xương
hỗ trợ
lõi
lồng
nhân
cốt cách
cốt lõi
cốt truyện
cốt yếu
cốt tủy
cốt nhục
cốt lõi
cốt khí
cốt sống