Từ đồng nghĩa với "khí cục"

khí khí độc khí tê khí thắp
khí tự nhiên khí nổ chất khí hơi
hơi nước hơi ngạt hơi độc không khí
không khí nóng chất dễ bay hơi khí cục khí gas
khí metan khí oxy khí cacbonic khí amoniac